TRƯỜNG THCS NGUYỄN AN KHƯƠNG
LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018
Thứ - Ngày
|
Buổi
|
Lớp
|
Môn Thời lượng
|
Mở đề
|
Tính giờ làm bài
|
HS có mặt - ra về
|
Thứ Hai
16/4/2018
|
Sáng
|
9
|
Ngữ văn 90 phút
Vật lý 45 phút
|
7g15
9g30
|
7g30-9g00
9g45-10g30
|
6g30 -10g30
|
Chiều
|
8
|
Toán học 90 phút
GDCD 45 phút
|
12g45
15g00
|
13g00-14g30
15g15-16g00
|
12g15-16g00
|
Thứ Ba
17/4/2018
|
Sáng
|
7
|
Toán học 90 phút
Lịch sử 45 phút
|
7g15
9g30
|
7g30-9g00
9g45 – 10g30
|
6g30 -10g30
|
Chiều
|
6
|
Ngữ văn 90 phút
GDCD 45 phút
|
12g45
15g00
|
13g00-14g30
15g15-16g00
|
12g15-16g00
|
Thứ Tư
18/4/2018
|
Sáng
|
9
|
Toán học 90 phút
Công nghệ 45 phút
|
7g15
9g30
|
7g30-9g00
9g45-10g30.
|
6g30 -10g30
|
Chiều
|
8
|
Tiếng Anh 60 phút
Hóa học 45 phút
|
12g45
|
13g00-14g00
|
12g15-15g45
|
14g30
|
14g45-15g30
|
Thứ Năm
19/4/2018
|
Sáng
|
7
|
Ngữ văn 90 phút
Địa lý 45 phút
|
7g15
|
7g30-9g00
|
6g30 -10g45
|
9g30
|
9g45-10g30.
|
Chiều
|
6
|
Tiếng Anh 60 phút
Sinh học 45 phút
|
12g45
|
13g00-14g00
|
12g15-15g45
|
14g30
|
14g45-15g30
|
Thứ Sáu
20/4/2018
|
Sáng
|
9
|
Tiếng Anh 60 phút
Lịch sử 45 phút
|
7g15
9g00
|
7g30-8g30
9g15-10g00
|
6g30 -10g15
|
Chiều
|
8
|
Ngữ văn 90 phút
Sinh học 45 phút
|
12g45
|
13g00-14g30
|
12g15-16g15
|
15g00
|
15g15-16g00
|
Thứ Bảy
21/4/2018
|
Sáng
|
7
|
Vật lý 45 phút
GDCD 45 phút
Công nghệ 45 phút
|
7g15
8g45
|
7g30-8g15
9g00-9g45
|
6g30 -11g30
|
10g15
|
10g30-11g15
|
Chiều
|
6
|
Toán học 90 phút
Địa lý 45 phút
|
12g45
|
13g00-14g30
|
|
15g00
|
15g15-16g00
|
12g15-16g15
|
Thứ Hai
23/4/2018
|
Sáng
|
9
|
Địa lý 45 phút
Sinh học 45 phút
|
7g15
8g45
|
7g30-8g15
9g00-9g45
|
6g30 -10g00
|
Chiều
|
8
|
Lịch sử 45 phút
Vật lý 45 phút
|
12g45
|
13g00-13g45
|
12g15-15g30
|
14g15
|
14g30-15g15
|
Thứ Ba
24/4/2018
|
Sáng
|
7
|
Tiếng Anh 60 phút
Sinh học 45 phút
|
7g15
|
7g30-8g30
|
6g30 -10g15
|
9g00
|
9g15-10g00
|
Chiều
|
6
|
Lịch sử 45 phút
Vật lý 45 phút
Công nghệ 45 phút
|
12g45
|
13g00-13g45
|
12g15-17g00
|
14g15
15g45
|
14g30-15g15
16g00-16g45
|
Thứ Tư
25/4/2018
|
Nghỉ lễ giỗ tổ Hùng Vương (10/3/AL)
|
Thứ Năm
26/4/2018
|
Sáng
|
9
|
Hóa học 45 phút
GDCD 45 phút
|
7g15
8g45
|
7g30-8g15
9g00-9g45
|
6g30-10g00
|
Chiều
|
8
|
Địa lý 45 phút
Công nghệ 45 phút
|
12g45
14g15
|
13g00-13g45
14g30-15g15
|
12g15-15g30
|
Thứ Sáu
27/4/2018
|
Sáng
|
6,7, 8, 9
|
* Thi TATC 7, 8, 9
* Kiểm tra vét: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, GDCD
|
7g15
7g00
|
7g30-8g30
(tính theo môn kiểm tra)
|
|
Chiều
|
6,7, 8, 9
|
* Kiểm tra vét: Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Công nghệ
|
12g45
|
(tính theo môn kiểm tra)
|
|